Có 4 kết quả:
潇洒 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ • 瀟灑 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ • 萧洒 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ • 蕭灑 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confident and at ease
(2) free and easy
(2) free and easy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confident and at ease
(2) free and easy
(2) free and easy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 瀟灑|潇洒[xiao1 sa3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 瀟灑|潇洒[xiao1 sa3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0