Có 4 kết quả:

潇洒 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ瀟灑 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ萧洒 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ蕭灑 xiāo sǎ ㄒㄧㄠ ㄙㄚˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) confident and at ease
(2) free and easy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 瀟灑|潇洒[xiao1 sa3]

Bình luận 0